Câu ví dụ:
summit in February," lawmaker Kim Min-ki told reporters after a closed-door meeting of the National Intelligence Service.
Nghĩa của câu:n
Ý nghĩa
@n /en/
* danh từ, số nhiều N's
- n
- (toán học) n (số bất định)
!to the n
- cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn