ex. Game, Music, Video, Photography

That convoy was waiting at a bus garage in a government-held area on Aleppo's outskirts, a few miles from where the attack took place.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ convoy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

That convoy was waiting at a bus garage in a government-held area on Aleppo's outskirts, a few miles from where the attack took place.

Nghĩa của câu:

Đoàn xe đó đang đợi tại một ga ra xe buýt ở khu vực do chính phủ quản lý ở ngoại ô Aleppo, cách nơi xảy ra vụ tấn công vài dặm.

convoy


Ý nghĩa

@convoy /'kɔnvɔi/
* danh từ
- sự hộ tống, sự hộ vệ
- đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
* ngoại động từ
- hộ tống, hộ vệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…