ex. Game, Music, Video, Photography

The Anglican Church paid AU$31 million to 459 of those complainants, the report said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ anglican. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The anglican Church paid AU$31 million to 459 of those complainants, the report said.

Nghĩa của câu:

anglican


Ý nghĩa

@anglican /'æɳglikən/
* tính từ
- (thuộc) giáo phái Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh
* danh từ
- người theo giáo phái Anh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…