Câu ví dụ:
"The fish is rich, and sweet, and spicy and any customers will be satisfied,” said a local woman.
Nghĩa của câu:spicy
Ý nghĩa
@spicy /'spaisi/
* tính từ
- có bỏ gia vị
- hóm hỉnh, dí dỏm; tục
=spicy story+ chuyện tục; chuyện tiếu lâm
- bảnh bao, hào nhoáng