Câu ví dụ:
The fitness industry is expected to grow at a rate of 19 percent annually.
Nghĩa của câu:fitness
Ý nghĩa
@fitness /'fitnis/
* danh từ
- sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng
- sự đúng, sự phải
- tình trạng sung sức
@fitness
- sự thích hợp, sự tương ứng