Câu ví dụ:
The future of the Mekong Delta is far bleaker than is realized by most of the 18-19 million people who farm, fish and carry on other occupations in the region.
Nghĩa của câu:bleaker
Ý nghĩa
@bleak /bli:k/
* tính từ
- trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
=bleak house+ căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
- dãi gió
=a bleak hillside+ sườn đồi dãi gió
* danh từ
- (động vật học) cá mương Âu