ex. Game, Music, Video, Photography

The meat and a few leaves of aromatic Thai basil are stuffed in the batter and steamed in bite-size rolls.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rolls. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The meat and a few leaves of aromatic Thai basil are stuffed in the batter and steamed in bite-size rolls.

Nghĩa của câu:

rolls


Ý nghĩa

@roll /'roulkɔ:l/
* danh từ
- cuốn, cuộn, súc, ổ
=rolls of paper+ những cuộn giấy
=a roll of bread+ ổ bánh mì
=a roll of hair+ búi tóc
=a roll of tobacco+ cuộn thuốc lá
- ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)
- văn kiện, hồ sơ
=the Rolls+ sở lưu trữ hồ sơ
- danh sách
=a roll of honour+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng
=to call the roll+ gọi tên, điểm danh
- mép gập xuống (của cái gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền
- (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn
* danh từ
- sự lăn tròn
=to have a roll on the grass+ lăn mình trên cỏ
- sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư
- sóng cuồn cuộn
=the roll of the sea+ sóng biển cuồn cuộn
- tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng
- (hàng không) sự lộn vòng (máy bay)
* ngoại động từ
- lăn, vần
=to roll a barrel+ lăn (vần) một cái thùng
- cuốn, quấn, cuộn
=to roll a cigarette+ cuốn một điếu thuốc lá
=to roll a blanket+ cuốn một cái chăn
=to roll onself in a rug+ cuộn tròn mình trong chăn
=to roll oneself into a ball+ cuộn tròn lại
- đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang
=to roll out verses+ ngâm thơ sang sảng
=to roll one's rs+ rung những chữ r
- lăn (đường...), cán (kim loại)
- làm cho cuồn cuộn
=the river rolls its waters to the sea+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển
=chimney rolls up smoke+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn
* nội động từ
- lăn
- quay quanh (hành tinh...)
- lăn mình
=to roll on the grá+ lăn mình trên cỏ
=to roll in money (riches)+ ngập trong của cải
- ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)
- chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)
- chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)
- tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)
- rền, đổ hồi (sấm, trống...)
- cán được
=this metal rolls easily+ thứ kim loại này dễ cán
- (hàng không) lộn vòng
!to roll away
- lăn đi, lăn ra xa
- tan đi (sương mù...)
!to roll by
- trôi đi, trôi qua (thời gian...)
!to roll in
- lăn vào
- đổ dồn tới, đến tới tấp
!to roll on
!to roll by to roll out
- lăn ra, lăn ra ngoài
- đọc sang sảng dõng dạc
!to roll over
- lăn mình, lăn tròn
- đánh (ai) ngã lăn ra
!to roll up
- cuộn (thuốc lá); cuộn lại
=to roll onself up in a blanket+ cuộn mình trong chăn
- bọc lại, gói lại, bao lại
- tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...)
- (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…