ex. Game, Music, Video, Photography

The place was designed by the French using similar materials that are found in French colonial villas.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ colonial. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The place was designed by the French using similar materials that are found in French colonial villas.

Nghĩa của câu:

colonial


Ý nghĩa

@colonial /kə'lounjəl/
* tính từ
- thuộc địa; thực dân
=the Colonial Office+ bộ thuộc đia (Anh)
=colonial policy+ chính sách thực dân
* danh từ
- tên thực dân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…