ex. Game, Music, Video, Photography

The plight of Rohingya refugees is the backdrop to Pope Francis' landmark visit to Myanmar and Bangladesh this week.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pope. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The plight of Rohingya refugees is the backdrop to pope Francis' landmark visit to Myanmar and Bangladesh this week.

Nghĩa của câu:

pope


Ý nghĩa

@pope /poup/
* danh từ
- giáo hoàng
- giáo trưởng
- (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm
!pope's eye
- nhân mỡ béo ở đùi cừu
!pope's head
- chổi tròn cán dài
!pope's nose
- (xem) nose
* danh từ ((cũng) poop)
- bẹn, vùng bẹn
=to take someone's pope+ đánh vào bẹn ai
* ngoại động từ ((cũng) poop)
- đánh vào bẹn (ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…