ex. Game, Music, Video, Photography

The presence of Vietnamese rappers at this venue is seen as a stepping stone to help promote Vietnamese hip-hop music to the wider world.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hip. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The presence of Vietnamese rappers at this venue is seen as a stepping stone to help promote Vietnamese hip-hop music to the wider world.

Nghĩa của câu:

hip


Ý nghĩa

@hip /hip/
* danh từ
- (giải phẫu) hông
- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
!to have someone on the hip
- thắng thế ai
- đặt ai vào thế bất lợi
!to smile somebody hip and thigh
- (xem) smite
* danh từ
- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)
* danh từ
- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)
* ngoại động từ
- làm chán nản, làm phiền muộn
* thán từ
- hoan hô!
* tính từ
- (như) hep

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…