ex. Game, Music, Video, Photography

The project is being evaluated for safety by French contractor consortium Apave-Certifier-Tricc and by Vietnam Register.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ contractor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The project is being evaluated for safety by French contractor consortium Apave-Certifier-Tricc and by Vietnam Register.

Nghĩa của câu:

contractor


Ý nghĩa

@contractor /kən'træktə/
* danh từ
- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
=army contractor+ người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
* danh từ
- (giải phẫu) cơ co

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…