ex. Game, Music, Video, Photography

The remaining three sections, again all in the central region, have each attracted two to three bids.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sections. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The remaining three sections, again all in the central region, have each attracted two to three bids.

Nghĩa của câu:

sections


Ý nghĩa

@section /'sekʃn/
* danh từ
- sự cắt; chỗ cắt
- phần cắt ra, đoạn cắt ra
- khu vực
- tiết đoạn (một quyển sách)
- mặt cắt, tiết diện
=vertical section+ mặt cắt đứng
=horizontal section+ mặt cắt ngang
- phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)
- (quân sự) tiểu đội
- (sinh vật học) lát cắt
=microscopic section+ lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
- tầng lớp nhân dân
=he was popular with all section and classes+ ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến
* ngoại động từ
- cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực

@section
- tiết diện, lát cắt
- s. of a function lát cắt của một hàm
- s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện
- conic s. tiết diện cônic
- cross s. tiết diện ngang
- golden s. (thiên văn) cách chia hoàng kim
- longitudinal s. tiết diện dọc
- meridian s. tiết diện kinh tuyến
- oblique s. tiết diện xiên
- parallel s. s. tiết diện song song
- plane s. tiết diện phẳng
- principal s. tiết diện chính
- right s. tiết diện phẳng
- transverse s. tiết diện ngang
- tubular s. tiết diện ống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…