ex. Game, Music, Video, Photography

The Sinopharm Covid-19 vaccine is the third one to be approved by Vietnam for emergency use, after Russia’s Sputnik V and the one made by British-Swedish firm AstraZeneca.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ emergency. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Sinopharm Covid-19 vaccine is the third one to be approved by Vietnam for emergency use, after Russia’s Sputnik V and the one made by British-Swedish firm AstraZeneca.

Nghĩa của câu:

emergency


Ý nghĩa

@emergency /i'mə:dʤensi/
* danh từ
- tình trạng khẩn cấp
=on emergency; in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp
- (y học) trường hợp cấp cứu
!to rise to the emergency
- vững tay, đủ sức đối phó với tình thế

@emergency
- trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…