ex. Game, Music, Video, Photography

The twins' parents paid the hospital about 200 million VND in advance for future treatment.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ twins. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The twins' parents paid the hospital about 200 million VND in advance for future treatment.

Nghĩa của câu:

twins


Ý nghĩa

@twin /twin/
* tính từ
- sinh đôi
=twin brothers+ anh em sinh đôi
- cặp đôi, ghép đôi
* danh từ
- trẻ sinh đôi
* động từ
- để sinh đôi
- (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
- kết hợp chặt chẽ
=eye and hand are twinned in action+ mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động

@twin
- sinh đôi
- prime t.s số nguyên, số sinh đôi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…