ex. Game, Music, Video, Photography

The vaccine was approved by China last December and by WHO for emergency use last month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ emergency. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The vaccine was approved by China last December and by WHO for emergency use last month.

Nghĩa của câu:

emergency


Ý nghĩa

@emergency /i'mə:dʤensi/
* danh từ
- tình trạng khẩn cấp
=on emergency; in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp
- (y học) trường hợp cấp cứu
!to rise to the emergency
- vững tay, đủ sức đối phó với tình thế

@emergency
- trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…