ex. Game, Music, Video, Photography

The vaccine was first tested on 50 mice last month, though the project had commenced in February.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mice. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The vaccine was first tested on 50 mice last month, though the project had commenced in February.

Nghĩa của câu:

mice


Ý nghĩa

@mice /maus - mauz/
- mauz/
* danh từ, số nhiều mice /mais/
- (động vật học) chuột
=house mouse+ chuột nhắt
- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
* nội động từ
- bắt chuột, săn chuột
- đi rón rén, lén, lần mò
- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
* ngoại động từ
- rình bắt đến cùng
- kiên nhẫn, tìm kiếm
@mouse /maus - mauz/
- mauz/
* danh từ, số nhiều mice /mais/
- (động vật học) chuột
=house mouse+ chuột nhắt
- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
* nội động từ
- bắt chuột, săn chuột
- đi rón rén, lén, lần mò
- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
* ngoại động từ
- rình bắt đến cùng
- kiên nhẫn, tìm kiếm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…