Câu ví dụ:
There are still many people trying hard to search for documents to fight for our sovereignty, making me very happy.
Nghĩa của câu:documents
Ý nghĩa
@document /'dɔkjumənt/
* danh từ
- văn kiện; tài liệu, tư liệu
* ngoại động từ
- chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
- đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
@document
- (Tech) tài liệu, hồ sơ, văn kiện; thu thập tin tức (d); chuẩn bị tài liệu (đ)