ex. Game, Music, Video, Photography

There were more than 53 million airline passengers in the first half of this year, up 14% from a year ago.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ passenger. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There were more than 53 million airline passengers in the first half of this year, up 14% from a year ago.

Nghĩa của câu:

passenger


Ý nghĩa

@passenger /'pæsindʤə/
* danh từ
- hành khách (đi tàu xe...)
- (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
- (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
=a passenger boat+ tàu thuỷ chở hành khách
=a passenger train+ xe lửa chở hành khách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…