Câu ví dụ:
They noted that the situation on land borders, including border gates and landmarks, was basically stable and well under control, facilitating economic activities even during the time of Covid-19.
Nghĩa của câu:control
Ý nghĩa
@control /kən'troul/
* danh từ
- quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
=to have control over the whole district+ có quyền hành khắp vùng
- sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái
=to lose control over one's car+ không còn điều khiển nổi cái xe nữa
- sự kiềm chế, sự nén lại
=to keep someone under control+ kiềm chế ai, không thả lỏng ai
=to keep one's temper under control+ nén giận, bình tĩnh
- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)
=control experiment+ thí nghiệm kiểm tra
- trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi)
- đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...)
- (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...)
- hồn (do bà đồng gọi lên)
!beyond (out of) control
- không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
=the situation is out of control+ tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn
!to be under the control of somebody
- bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi
!to get (have, keep) under control
- kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
!to go out of control
- không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
!to have complete control of something
- nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì
!to take control
- nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy
!thought control
- sự hạn chế tự do tư tưởng
* ngoại động từ
- điều khiển, chỉ huy, làm chủ
=to control the traffic+ điều khiển sự giao thông
- kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại
=to control oneself+ tự kiềm chế, tự chủ
=to control one's anger+ nén giận
- kiểm tra, kiểm soát, thử lại
- điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
@control
- (Tech) điều khiển, kiểm soát; điều chỉnh, định hướng; điều khiển, kiểm soát (đ); điều chỉnh (đ); kiểm tra (đ)
@control
- điều khiển, điều chỉnh, kiểm tra
- anticipatory c. điều chỉnh trước, kiểm tra ngăn ngừa
- automatic(al) c. kiểm tra tự động, điều khiển tự động
- automatic flow c. điều chỉnh lưu lượng tự động
- automatic remote c. điều khiển tự động từ xa
- closed-cycle c. điều chỉnh theo chu trình đóng
- dash c. điều khiển bằng nút bấm
- derivative . điều chỉnh theo đạo hàm
- differential c. điều khiển vi phân
- direct c. điều chỉnh trực tiếp
- discontinuous c. điều khiển gián đoạn
- distance c. điều khiển từ xa
- dual c. điều khiển kép
- emergency c. điều khiển dự trữ
- feed c. điều khiển cấp liệu
- feed-back c. [điều khiển, điều chỉnh] có liên hệ ngược
- fine c. điều khiển chính xác
- floating c. điều chỉnh phiếm định
- frequency c. ổn định hoá tần số
- gain c điều chỉnh độc lập
- independent c. điều chỉnh độc lập
- indirect c. điều chỉnh gián tiếp
- industrial c. điều chỉnh công nghiệp
- integral c. điều khiển tích phân
- inventory c. quản lý chi tiêu, quản lý các quỹ luân chuyển
- load c. điều chỉnh theo tải trọng
- manual c. điều khiển bằng tay
- master c. điều khiển chính
- mechaincal c. điều khiển cơ giới
- multicircuit c. sơ đồ điều khiển chu tuyến
- multiple c. điều khiển phức tạp, điều khiển bội
- multivariable c. điều khiển nhiều biến
- non interacting c. điều chỉnh ôtônôm
- numerical c. điều chỉnh số trị
- open-loop c. điều chỉnh theo chu trình hở
- optimization c. điều khiển tối ưu
- peak-hold optimizing c. hệ thống điều chỉnh tối ưu theo vị trí
- pneumatic c. điều khiển khí lực
- process c. kiểm tra công nghiệp điều khiển quá trình công nghiệp
- product c. kiểm tra sản phẩm
- programme c. điều khiển có chương trình
- proportional c. điều chỉnh tỷ lệ
- pulse c. điều khiển xung
- push-button c. điều khiển bằng nút bấm
- quality c. (thống kê) kiểm tra phẩm chất
- rate c. điều chỉnh theo vận tốc
- ratio c. điều chỉnh các liên hệ
- reaction c. điều chỉnh liên hệ ngược
- remote c. điều khiển từ xa
- retarded c. điều chỉnh chậm
- self-acting c. điều chỉnh trực tiếp
- sensitivity c. điều khiển độ nhạy
- servo c. điều khiển secvô
- sight c. kiểm tra bằng mắt
- slide c. điều khiển nhịp nhàng, điều khiển dần dần
- split-cycle c. điều khiển nhanh
- satble c. điều chỉnh ổn định
- statistical c. tk kiểm tra thống kê
- step-by-step c. điều chỉnh từng bước
- supervisory c. điều khiển từ xa
- terminal c. điều chỉnh cuối cùng
- time c. kiểm tra thời gian
- time schedule c. [điều khiển, điều chỉnh] theo chương trình
- time variable c. điều chỉnh theo thời gian, điều chỉnh có chương trình
- two-position c. điều khiển hai vị trí
- undamped c. điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn