ex. Game, Music, Video, Photography

They usually harvest sticky rice early in the morning to ensure the best quality flakes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ flakes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They usually harvest sticky rice early in the morning to ensure the best quality flakes.

Nghĩa của câu:

flakes


Ý nghĩa

@flake /fleik/
* danh từ
- giàn, giá phơi (để phơi cá...)
* danh từ
- bông (tuyết)
=flake s of snow+ bông tuyết
- đóm lửa, tàn lửa
- lớp (thịt của cá)
- mảnh dẹt, váy (như cốm)
=flakes of rust+ vảy gỉ
- (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn
* nội động từ
- rơi (như tuyết)
- (+ away, off) bong ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…