ex. Game, Music, Video, Photography

This position is enough to win Vietnam one direct entry to ACL 2021, awarded to the champion of V.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ direct. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This position is enough to win Vietnam one direct entry to ACL 2021, awarded to the champion of V.

Nghĩa của câu:

direct


Ý nghĩa

@direct /di'rekt/
* ngoại động từ
- gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)
=to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai
=to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình
- hướng nhắm (về phía...)
=to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về...
=to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào...
=to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào
=to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào
- chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối
=to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào
- điều khiển, chỉ huy, cai quản
=to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh
=to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân
- ra lệnh, chỉ thị, bảo
=to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì
=to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng...
* nội động từ
- ra lệnh
* tính từ
- thẳng, ngay, lập tức
=a direct ray+ tia chiếu thẳng
=a direct road+ con đường thẳng
- thẳng, trực tiếp, đích thân
=to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với...
=direct taxes+ thuế trực thu
=direct speech+ nói cách trực tiếp
=direct method+ phương pháp trực tiếp
- ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi
=a direct argument+ lý lẽ rạch ròi
- hoàn toàn, tuyệt đối
=to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn
=in direct opposition+ hoàn toàn đối lập
- (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành
- (âm nhạc) không đảo
- (ngôn ngữ học) trực tiếp
=direct object+ bổ ngữ trực tiếp
- (vật lý) một chiều
=direct current+ dòng điện một chiều
* phó từ
- thẳng, ngay; lập tức
- thẳng, trực tiếp
=to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...

@direct
- trực tiếp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…