ex. Game, Music, Video, Photography

Tian Xue, 27, who works at a state-owned firm in Shanghai and considers herself part of the moonlight demographic, can see problems building up for some of her peers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ moonlight. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tian Xue, 27, who works at a state-owned firm in Shanghai and considers herself part of the moonlight demographic, can see problems building up for some of her peers.

Nghĩa của câu:

Tian Xue, 27 tuổi, làm việc tại một công ty quốc doanh ở Thượng Hải và coi mình là một phần của nhân khẩu học trăng hoa, có thể thấy những vấn đề đang gây ra đối với một số đồng nghiệp của cô.

moonlight


Ý nghĩa

@moonlight /'mu:nlait/
* danh từ
- ánh trăng, ánh sáng trăng
=in the moonlight+ dưới ánh trăng
!moonlight fitting
- sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…