ex. Game, Music, Video, Photography

to extradite opposition figures he alleges are plotting to topple him from abroad, including Borges.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ opposition. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

to extradite opposition figures he alleges are plotting to topple him from abroad, including Borges.

Nghĩa của câu:

opposition


Ý nghĩa

@opposition /,ɔpə'ziʃn/
* danh từ
- sự đối lập, sự đối nhau
- vị trị đối nhau
- sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối
=to offer a determined opposition+ chống cự một cách kiên quyết
- (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh)
- phe đối lập

@opposition
- sự đối lập
- o. of proposition (logic học) sự phủ định của một mệnh đề
- favourable o. (thiên văn) vị trí đối lập lớn nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…