Câu ví dụ:
Uyen is also among the pet owners who visit the pagoda on the 15th day of the seventh lunar month to pray for their dead pets.
Nghĩa của câu:pets
Ý nghĩa
@pet /pet/
* danh từ
- cơn giận, cơn giận dỗi
=to take the pet; to be in a pet+ giận dỗi
- con vật yêu quý, vật cưng
- người yêu quý, con cưng...
=to make a pet of a child+ cưng một đứa bé
- (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
=pet name+ tên gọi cưng, tên gọi thân
=pet subject+ môn thích nhất
!one's pet aversion
- (xem) aversion
* ngoại động từ
- cưng, nuông, yêu quý
!petting party
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)