ex. Game, Music, Video, Photography

WhatsApp co-founder Jan Koum on Monday put out word that he is leaving Facebook, which bought the smartphone messaging service four years ago for $19 billion.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ co. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

WhatsApp co-founder Jan Koum on Monday put out word that he is leaving Facebook, which bought the smartphone messaging service four years ago for $19 billion.

Nghĩa của câu:

Đồng sáng lập WhatsApp, Jan Koum hôm thứ Hai đưa ra thông tin rằng ông sẽ rời Facebook, công ty đã mua dịch vụ nhắn tin trên điện thoại thông minh cách đây 4 năm với giá 19 tỷ USD.

co


Ý nghĩa

@co /kou/
* ((viết tắt) của company) công ty

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…