ex. Game, Music, Video, Photography

While backing the need for more holidays, labor expert Ha Dinh Bon said the extended holiday should be just one day instead of three.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ holidays. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

While backing the need for more holidays, labor expert Ha Dinh Bon said the extended holiday should be just one day instead of three.

Nghĩa của câu:

holidays


Ý nghĩa

@holiday /'hɔlədi/
* danh từ
- ngày lễ, ngày nghỉ
=to be on holiday+ nghỉ
=to make holiday+ nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
- (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
=the summer holidays+ kỳ nghỉ hè
- (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
=holiday clothes+ quần áo đẹp diện ngày lễ
=holiday task+ bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
* nội động từ
- nghỉ, nghỉ hè

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…