Câu ví dụ:
With their populations plunging, in 2010 the 13 countries pledged to double tiger numbers by 2022.
Nghĩa của câu:tiger
Ý nghĩa
@tiger /'taigə/
* danh từ
- hổ, cọp
- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ
- người tàn bạo hung ác
With their populations plunging, in 2010 the 13 countries pledged to double tiger numbers by 2022.
Nghĩa của câu:
@tiger /'taigə/
* danh từ
- hổ, cọp
- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ
- người tàn bạo hung ác