ex. Game, Music, Video, Photography

3 percent bump wanted by the Vietnam General Confederation of Labor, which speaks for unions across the country.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

3 percent bump wanted by the Vietnam General Confederation of Labor, which speaks for unions across the country.

Nghĩa của câu:

unions


Ý nghĩa

@Union/non-union differential
- (Econ) Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn.
+ Chênh lệch này đo mức độ mà các công đoàn đã tăng tiền lương của thành viên so với lao đông không tham gia công đoàn tương đương.
@union /'ju:njən/
* danh từ
- sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
=the union of several co-operatives+ sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã
=a union by treaty+ sự liên kết bằng hiệp ước
- sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
=union is strength+ đoàn kết là sức mạnh
=the union of the nation+ sự đoàn kết của dân tộc
- hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang
=the Soviet Union+ Liên bang Xô-viết
=the Union+ nước Mỹ
- sự kết hôn, hôn nhân
=a happy union+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc
- nhà tế bần
=to go into the union (Union-house)+ ra ở nhà tế bần
- (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
- thùng (để) lắng bia
- vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ
- (kỹ thuật) Răcco, ống nối

@union
- hợp
- u. of sets hợp nhất của các tập hợp
- u. of spheres (tô pô) bó hình cầu
- direct u. (đại số) hợp trực tiếp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…