Câu ví dụ:
49 billion), sourced from the national budget and loan assistance from the Japanese government.
Nghĩa của câu:49 tỷ), lấy từ ngân sách quốc gia và hỗ trợ vốn vay của Chính phủ Nhật Bản.
budge
Ý nghĩa
@budge /bʌdʤ/
* ngoại động từ
- làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy
* nội động từ
- chuyển, nhúc nhích, động đậy
=it won't budge an inch+ nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra