ex. Game, Music, Video, Photography

5 billion, so it is important for the country to secure stable cashew supplies.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cashew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 billion, so it is important for the country to secure stable cashew supplies.

Nghĩa của câu:

5 tỷ, vì vậy điều quan trọng đối với quốc gia là phải đảm bảo nguồn cung hạt điều ổn định.

cashew


Ý nghĩa

@cashew /kæ'ʃu:/
* danh từ
- (thực vật học) cây đào lộn hột

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…