ex. Game, Music, Video, Photography

95 million ha in 2019, while the area of planted forest increased slightly from 0.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ forest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

95 million ha in 2019, while the area of planted forest increased slightly from 0.

Nghĩa của câu:

95 triệu ha vào năm 2019, trong khi diện tích rừng trồng tăng nhẹ từ con số 0.

forest


Ý nghĩa

@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…