Câu ví dụ:
A 39-kilometer section of National Highway 52 in Vinh Long and Tra Vinh provinces will also be upgraded and widened to 12 meters.
Nghĩa của câu:widened
Ý nghĩa
@widen /'waidn/
* ngoại động từ
- làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
- (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng
* nội động từ
- rộng ra, mở ra
- (nghĩa bóng) lan rộng