ex. Game, Music, Video, Photography

A third Vietnamese hostage being held by militant group Abu Sayyaf has been executed in the Philippines.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ militant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A third Vietnamese hostage being held by militant group Abu Sayyaf has been executed in the Philippines.

Nghĩa của câu:

militant


Ý nghĩa

@militant /'militənt/
* tính từ
- chiến đấu
=the militant solidarity among the oppresed peoples+ tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức
* danh từ
- người chiến đấu, chiến sĩ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…