ex. Game, Music, Video, Photography

A Viettel store salesperson on Nguyen Phong Sac Street in Cau Giay District said the GPS watches for kids have been sold out.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ watches. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A Viettel store salesperson on Nguyen Phong Sac Street in Cau Giay District said the GPS watches for kids have been sold out.

Nghĩa của câu:

watches


Ý nghĩa

@watch /wɔtʃ/
* danh từ
- đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay
* danh từ
- sự canh gác, sự canh phòng
=to keep a close (good) watch over+ canh phòng nghiêm ngặt
- người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
- tuần canh, phiên canh, phiên gác
- (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm
!to be on the watch
- canh phòng, canh gác
- thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
* nội động từ
- thức canh, gác đêm
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm
=to watch all night+ thức suốt đêm
* ngoại động từ
- canh gác; trông nom
=to watch the clothes+ trông nom quần áo
- rình, theo dõi
=to watch a mouse+ rình một con chuột
=the suspect is watched by the police+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi
- nhìn xem, quan sát, để ý xem
=to watch the others play+ nhìn những người khác chơi
- chờ
=to watch one's opportunity+ chờ cơ hội
=to watch one's time+ chời thời
!to watch after
- nhìn theo, theo dõi
!to watch for
- chờ, rình
=to watch for the opportunity to occur+ chờ cơ hội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem
=to watch for the symptoms of measles+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi
!to watch out
- chú ý, để ý, coi chừng
!to watch over
- trông nom, canh gác
!to make someone watch his step
- bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
!to watch one's step
- đi thận trọng (cho khỏi ngã)
- giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
!watched pot never boils
- (xem) pot

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…