Câu ví dụ:
A X-ray scan of the skull of a three-year-old girl in Hanoi reveals multiple nail-like objects embedded into it.
Nghĩa của câu:embedded
Ý nghĩa
@embedded
- được nhúng@embed /im'bed/ (imbed) /im'bed/
* ngoại động từ
- ấn vào, đóng vào, gắn vào
- ghi vào (trí nhớ)
=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
- ôm lấy, bao lấy
@embed
- (Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào
@embed
- nhúng