Câu ví dụ:
According to court papers, several hundred pregnant undocumented teenagers have been inU.
Nghĩa của câu:undocumented
Ý nghĩa
@undocumented
* tính từ
- không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở
According to court papers, several hundred pregnant undocumented teenagers have been inU.
Nghĩa của câu:
@undocumented
* tính từ
- không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở