Câu ví dụ:
According to Vice Chairman of the Vietnam golf Association Pham Thanh Tri, the country has 75 golf courses.
Nghĩa của câu:golf
Ý nghĩa
@golf /gɔlf/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) môn đánh gôn
* nội động từ
- (thể dục,thể thao) chơi gôn