ex. Game, Music, Video, Photography

According to Vietnam National Textile and Garment Group (Vinatex), Covid-19 has rendered some of the main markets unstable.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ garment. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to Vietnam National Textile and garment Group (Vinatex), Covid-19 has rendered some of the main markets unstable.

Nghĩa của câu:

garment


Ý nghĩa

@garment /'gɑ:mənt/
* danh từ
- áo quần
=nether garments+(đùa cợt) quân
- vỏ ngoài, cái bọc ngoài
* ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ
- mặc quần áo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…