Câu ví dụ:
Additional funding of 5 trillion USD ($580 million) this year from 38 localities and agencies.
Nghĩa của câu:localities
Ý nghĩa
@locality /lou'kæliti/
* danh từ
- vùng, nơi, chỗ, địa phương
- vị trí; trụ sở
- phương hướng; phép định hướng
- tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality)