ex. Game, Music, Video, Photography

Another volcano, Mount Sinabung on Sumatra Island, has been active and at the highest alert level since 2013.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ volcano. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Another volcano, Mount Sinabung on Sumatra Island, has been active and at the highest alert level since 2013.

Nghĩa của câu:

Một ngọn núi lửa khác, núi Sinabung trên đảo Sumatra, đã hoạt động và ở mức báo động cao nhất kể từ năm 2013.

volcano


Ý nghĩa

@volcano /vɔl'keinou/
* danh từ (số nhiều volcanoes)
- núi lửa
=active volcano+ núi lửa đang hoạt động
=dormant volcano+ núi lửa nằm im
=extinct volcano+ núi lửa đã tắt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…