ex. Game, Music, Video, Photography

As head coach, I am proud to have led the Vietnamese players," Park said in a post-match press conference.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ proud. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As head coach, I am proud to have led the Vietnamese players," Park said in a post-match press conference.

Nghĩa của câu:

proud


Ý nghĩa

@proud /proud/
* tính từ
- ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
=with proud looks+ vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng
=to be proud of one's rank+ kiêu ngạo về địa vị của mình
- tự hào; hãnh diện; đáng tự hào
=to be proud of the victory+ tự hào về chiến thắng
=the proudest day of my life+ ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi
- tự trọng
=to be too proud to beg+ quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được
- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
=the troops ranged in proud array+ quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi
=proud Truongson range+ dãy Trường-sơn hùng vĩ
- tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)
- hãng (ngựa...)
!proud flesh
- thịt mọc lồi lên ở vết thương
* phó từ
- (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
=you do me proud+ anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…