Câu ví dụ:
at Vietnamese crocodile farms to supply luxury leather bags around the world.
Nghĩa của câu:crocodile
Ý nghĩa
@crocodile /'krɔkədail/
* danh từ
- cá sấu Châu phi, cá sấu
- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
!crocodile tears
- nước mắt cá sấu