ex. Game, Music, Video, Photography

"Atonement money" had also been provided to former comfort women in the Philippines and Taiwan.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ comfort. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Atonement money" had also been provided to former comfort women in the Philippines and Taiwan.

Nghĩa của câu:

comfort


Ý nghĩa

@comfort /'kʌmfət/
* danh từ
- sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi
=a few words of comfort+ vài lời an ủi
=to be a comfort to someone+ là nguồn an ủi của người nào
=cold comfort+ loài an ủi nhạt nhẽo
- sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc
=to live in comfort+ sống an nhàn sung túc
- (số nhiều) tiện nghi
=the comforts of life+ những tiện nghi của cuộc sống
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt
!creature comforts
- đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
- (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)
* ngoại động từ
- dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
=to comfort a child+ dỗ dành an ủi đứa trẻ
=to comfort those who are in sorrow+ an ủi những người đang phiền muộn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…