ex. Game, Music, Video, Photography

Bolt is targeting an unprecedented Olympic threepeat at the Rio de Janeiro Games in August where he will be defending his 100, 200 and 4x100 relay titles.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bolt. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

bolt is targeting an unprecedented Olympic threepeat at the Rio de Janeiro Games in August where he will be defending his 100, 200 and 4x100 relay titles.

Nghĩa của câu:

bolt


Ý nghĩa

@bolt /boult/
* danh từ
- cái sàng, máy sàng; cái rây
* ngoại động từ ((cũng) boult)
- sàng; rây
- điều tra; xem xét
=to bolt to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
* danh từ
- mũi tên
- cái then, cái chốt cửa
- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
- chớp; tiếng sét
- bu-lông
- sự chạy trốn
- sự chạy lao đi
!to bolt from the blue
- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
!bolt line (position)
- (quân sự) vị trí chốt
!to make a bolt for it
- (thông tục) chạy trốn
!to shoot one's bolt
- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức
* ngoại động từ
- đóng cửa bằng then, cài chốt
- ngốn, nuốt chửng, ăn vội
- chạy trốn
- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng
!to bolt someone in
- đóng chốt cửa nhốt ai
!to bolt someone out
- đóng chốt cửa không cho ai vào
* phó từ
- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…