ex. Game, Music, Video, Photography

By Saturday morning, 22 cities and provinces across the country have announced to extend school closures to either February 23 or 29.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ extend. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

By Saturday morning, 22 cities and provinces across the country have announced to extend school closures to either February 23 or 29.

Nghĩa của câu:

extend


Ý nghĩa

@extend /iks'tend/
* ngoại động từ
- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
=to extend the arm+ duỗi cánh tay
=to extend the hand+ đưa tay ra, giơ tay ra
- kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
=to extend the boundaries of...+ mở rộng đường ranh giới của...
=to extend one's sphere of influence+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng
=to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ
- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
- (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết
- dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)
=to extend hepl+ dành cho sự giúp đỡ
=to extend the best wishes to...+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)
- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường
* nội động từ
- chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
=their power is extending more and more every day+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)

@extend
- mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…