ex. Game, Music, Video, Photography

Da Nang currently has four facilities qualified to test for the new coronavirus using polymerase chain reaction (RT-PCR) screening, the most trusted method currently.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ screen. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Da Nang currently has four facilities qualified to test for the new coronavirus using polymerase chain reaction (RT-PCR) screening, the most trusted method currently.

Nghĩa của câu:

screen


Ý nghĩa

@screen /skri:n/
* danh từ
- bình phong, màn che
=a screen of trees+ màn cây
=under the screen of night+ dưới màn che của bóng tối
- (vật lý) màn, tấm chắn
=electric screen+ màn điện
=shadow screen+ màn chắn sáng
- bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...)
- màn ảnh, màn bạc
=panoramic screen+ màn ảnh rộng
=the screen+ phim ảnh (nói chung)
- cái sàng (để sàng than...)
!to act as screen for a criminal
- che chở một người phạm tội
!to put on a screen of indifference
- làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ
* ngoại động từ
- che chở, che giấu
- (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim
- giần, sàng, lọc (than...)
- (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người)
* nội động từ
- được chiếu (phim)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…