ex. Game, Music, Video, Photography

“Dangun is a basis for Koreans to feel the necessity for pursuing harmony and unification,” he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unification. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Dangun is a basis for Koreans to feel the necessity for pursuing harmony and unification,” he said.

Nghĩa của câu:

Ông nói: “Dangun là cơ sở để người Hàn Quốc cảm thấy sự cần thiết của việc theo đuổi sự hòa hợp và thống nhất.

unification


Ý nghĩa

@unification /,ju:nifi'keiʃn/
* danh từ
- sự thống nhất, sự hợp nhất

@unification
- sự thống nhất, sự hợp nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…