Câu ví dụ:
“Dangun is a basis for Koreans to feel the necessity for pursuing harmony and unification,” he said.
Nghĩa của câu:Ông nói: “Dangun là cơ sở để người Hàn Quốc cảm thấy sự cần thiết của việc theo đuổi sự hòa hợp và thống nhất.
unification
Ý nghĩa
@unification /,ju:nifi'keiʃn/
* danh từ
- sự thống nhất, sự hợp nhất
@unification
- sự thống nhất, sự hợp nhất