ex. Game, Music, Video, Photography

Duc said it was too early to tell if Vietnam's drive to export avocados to the United States will be successful.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ avocado. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Duc said it was too early to tell if Vietnam's drive to export avocados to the United States will be successful.

Nghĩa của câu:

Ông Đức cho rằng vẫn còn quá sớm để nói liệu nỗ lực xuất khẩu bơ của Việt Nam sang Hoa Kỳ có thành công hay không.

avocado


Ý nghĩa

@avocado /,ævou'kɑ:dou/ (alligator_pear) /'æligeitə,peə/
* danh từ
- (thực vật học) lê tàu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…