Câu ví dụ:
"Duong Hai of Missouri says his family is not bothered by the Omicron strain after getting the booster vaccine.
Nghĩa của câu:bothered
Ý nghĩa
@bother /'bɔðə/
* danh từ
- điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
- sự lo lắng
!Oh, bother!
- chà, phiền quá
* động từ
- làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
=to bother someone with something+ làm phiền ai vì một chuyện gì
- lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
=to bother [oneself] about something; to bother one's head something+ lo lắng về cái gì
=don't bother to come, just call me up+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
- lời cầu khẩn gớm, đến phiền
=bother the flies!+ gớm ruồi nhiều quá