ex. Game, Music, Video, Photography

Facebook Dating will be expanded to 14 new markets, including places where Facebook has high user growth.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dating. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Facebook dating will be expanded to 14 new markets, including places where Facebook has high user growth.

Nghĩa của câu:

dating


Ý nghĩa

@date /deit/
* danh từ
- quả chà là
- (thực vật học) cây chà là
* danh từ
- ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ
=what's the date today?+ hôm nay ngày bao nhiêu?
=date of birth+ ngày tháng năm sinh
- (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn
=to pay at fixed dates+ trả đúng kỳ hạn
=at long date+ kỳ hạn dài
=at short date+ kỳ hạn ngắn
- thời kỳ, thời đại
=Roman date+ thời đại La mã
=at that date electric light was unknown+ thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp
=to have a date with somebody+ hẹn gặp ai
=to make a date+ hẹn hò
* ngoại động từ
- đề ngày tháng; ghi niên hiệu
=to date a letter+ đề ngày tháng vào một bức thư
=to date back+ đề lùi ngày tháng
- xác định ngày tháng, xác định thời đại
=to date an old statue+ xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ
- (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai)
* nội động từ
- có từ, bắt đầu từ, kể từ
=this manuscrips dates from the XIVth century+ bản viết tay này có từ thế kỷ 14
=dating from this period+ kể từ thế kỷ đó
- đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời
- (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)

@date
- ngày; tháng // ghi ngày

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…